Tổng hợp danh sách viên chức điều động năm 2016
Cập nhật ngày: 31-12-2016 | Lượt xem: 1210
| MSVC | STT | Họ | Tên | Chức vụ | Từ đơn vị | Đến đơn vị | Hiệu lực từ ngày | 
| 11189 | 1 | Nguyễn Trọng | Đại | Chuyên viên | Khoa Điện tử - Viễn thông | Khoa Sư phạm Kỹ thuật | 01-04-2016 | 
| 10581 | 2 | Trần Minh | Nhật | Chuyên viên | Ban Quản lý dự án | Ban Hạ tầng cơ sở | 16-04-2016 | 
| 10109 | 3 | Huỳnh Hồng | Hà | Chuyên viên | Ban Hạ tầng cơ sở | Ban Quản lý dự án | 16-04-2016 | 
| 10854 | 4 | Phù Quốc | Quy | Chuyên viên | Khoa Toán - Ứng dụng | Khoa Quản trị kinh doanh | 16-06-2016 | 
| 10512 | 5 | Trần Quốc | Thụy | Chuyên viên | Trung tâm Tin học | Trung tâm Công nghệ thông tin | 06-09-2016 | 
| 10022 | 6 | Đỗ Quang | Tuấn | Chuyên viên | Trung tâm Tin học | Trung tâm Công nghệ thông tin | 06-09-2016 | 
| 10087 | 7 | Phạm Quang | Vinh | Chuyên viên | Trung tâm Tin học | Trung tâm Công nghệ thông tin | 06-09-2016 | 
| 10848 | 8 | Trương Hữu | Lợi | Chuyên viên | Trung tâm Tin học | Trung tâm Công nghệ thông tin | 06-09-2016 | 
| 10410 | 9 | Phạm Khánh | Hương | Chuyên viên | Khoa Thư viện - Văn phòng | Trung tâm Công nghệ thông tin | 08-09-2016 | 
| 10638 | 10 | Nguyễn Xuân | Hoàng | Chuyên viên | Phòng Thanh tra | Phòng Thanh tra - Pháp chế | 08-09-2016 | 
| 10673 | 11 | Vũ Xuân | Hà | Chuyên viên | Phòng Thanh tra | Phòng Thanh tra - Pháp chế | 08-09-2016 | 
| 10652 | 12 | Vũ Thị | Thúy | Chuyên viên | Khoa Khoa học Môi trường | Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội | 13-09-2016 | 
| 10684 | 13 | Nguyễn Hữu | Phước | Chuyên viên | Ban Hạ tầng cơ sở | Phòng Tổ chức Cán bộ | 01-11-2016 | 
| 11029 | 14 | Trương Đức | Bình | Chuyên viên | Phòng Hợp tác quốc tế | Phòng Hợp tác quốc tế và doanh nghiệp | 21-10-2016 | 
| 10979 | 15 | Nguyễn Hoàng Thanh | Nguyên | Chuyên viên | Phòng Hợp tác quốc tế | Phòng Hợp tác quốc tế và doanh nghiệp | 21-10-2016 | 
| 10937 | 16 | Lã Trường | Thịnh | Chuyên viên | Phòng Hợp tác quốc tế | Phòng Hợp tác quốc tế và doanh nghiệp | 21-10-2016 | 
| 10979 | 17 | Nguyễn Hoàng Thanh | Nguyên | Chuyên viên | Phòng Hợp tác quốc tế và doanh nghiệp | Phòng Thanh tra | 02-11-2016 | 
| 10820 | 18 | Huỳnh Thanh | Trung | Chuyên viên | Khoa Giáo dục | Ban Hạ tầng cơ sở | 01-11-2016 | 
| 10035 | 19 | Nguyễn Phúc | Chánh | Chuyên viên | Phòng Giáo dục thường xuyên | Ký túc xá | 16-11-2016 | 
| 10050 | 20 | Trần Ngọc | Ánh | Chuyên viên | Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | Phòng Công tác sinh viên | 14-11-2016 | 
| 10552 | 21 | Huỳnh Duy | Hải | Chuyên viên | Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | Phòng Công tác sinh viên | 14-11-2016 | 
| 10053 | 22 | Trần Thắng | Thành | Chuyên viên | Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | Phòng Công tác sinh viên | 14-11-2016 | 
| 10055 | 23 | Nguyễn Ngọc | Uyển | Chuyên viên | Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | Phòng Công tác sinh viên | 14-11-2016 | 
| 10751 | 24 | Nguyễn Thanh | Nga | Chuyên viên | Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | Phòng Công tác sinh viên | 14-11-2016 | 
| 10554 | 25 | Trần Thị Hồng | Trinh | Chuyên viên | Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | Phòng Công tác sinh viên | 14-11-2016 | 
| 11014 | 26 | Nguyễn Quốc | Thắng | Chuyên viên | Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | Phòng Công tác sinh viên | 14-11-2016 | 
| 10966 | 27 | La Thanh | Hùng | Chuyên viên, Bí thư Đoàn trường | Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | Phòng Công tác sinh viên | 14-11-2016 | 
| 11065 | 28 | Tào Hữu | Đạt | Chuyên viên, Phó Bí thư Đoàn trường | Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | Phòng Công tác sinh viên | 14-11-2016 | 
| 11094 | 29 | Nguyễn Thu | Thủy | Chuyên viên, Phó Bí thư Đoàn trường | Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | Phòng Công tác sinh viên | 14-11-2016 | 
| 11291 | 30 | Nguyễn Phú | Thịnh | Chuyên viên | Phòng Công tác Học sinh - sinh viên | Phòng Công tác sinh viên | 14-11-2016 | 
| 10085 | 31 | Nguyễn Hữu | Trọng | Chuyên viên | Phòng Thiết bị - Phương tiện dạy học | Trung tâm Công nghệ thông tin | 23-11-2016 | 
| 10084 | 32 | Trần Quang | Tiến | Chuyên viên | trung tâm Thông tin - truyền thông và Phát triển giáo dục | Trung tâm Công nghệ thông tin | 23-11-2016 | 
| 10087 | 33 | Phạm Quang | Vinh | Chuyên viên | Trung tâm Công nghệ thông tin | Phòng Đào tạo sau đại học | 23-11-2016 | 
| 11095 | 34 | Phạm Hải | Châu | Chuyên viên | Phòng Giáo dục thường xuyên | Khoa Quản trị kinh doanh | 01-12-2016 | 
