Tổng hợp danh sách viên chức điều động năm 2018
Cập nhật ngày: 31-12-2018 | Lượt xem: 995
MSVC | STT | Họ | Tên | Chức vụ | Từ đơn vị | Đến đơn vị | Hiệu lực từ ngày |
10683 | 1 | Lê Minh | Triết | Chuyên viên | Ban Hạ tầng cơ sở | Trung tâm Công nghệ thông tin | 01-01-2018 |
11074 | 2 | Nguyễn Đăng | Thuấn | Giảng viên | Khoa Sư phạm khoa học tự nhiên | Phòng Đào tạo | 15-01-2018 |
11256 | 3 | Châu Ngọc | Mai | Chuyên viên | Trường Trung học Thực hành Sài Gòn | Phòng Khảo thí và Đảm bảo Chất lượng giáo dục | 15-01-2018 |
4 | Nguyễn Hoàng | Duy | Bảo vệ | Ban Hạ tầng cơ sở | Ký túc xá | 01-04-2018 | |
11265 | 5 | Tô Thị Huỳnh | Nga | Chuyên viên | Trung tâm Học liệu | Phòng Đào tạo | 16-04-2018 |
6 | Phạm Hải | Châu | Giảng viên | Khoa Quản trị Kinh doanh | Khoa Tài chính Kế toán | 01-07-2018 | |
7 | Phan Ngọc | Tùng | Bảo vệ | Ban Hạ tầng cơ sở | Ký túc xá | 01-06-2018 | |
11112 | 8 | Lâm Hoàng Thúy | Hạnh | Chuyên viên | TTTTTT và PTGD | Phòng Quản lý khoa học | 01-06-2018 |
11113 | 9 | Bùi Thị Hoàng | Phúc | Chuyên viên | TTTTTT và PTGD | Phòng Quản lý khoa học | 01-06-2018 |
10694 | 10 | Nguyễn Phước | Lâm | Chuyên viên | TTTTTT và PTGD | Phòng Quản lý khoa học | 01-06-2018 |
11 | Nguyễn Minh | Thi | Giảng viên | Khoa Công nghệ Thông tin | Khoa Điện tử viễn thông | 15-06-2018 | |
11094 | 12 | Nguyễn Thu | Thủy | Chuyên viên | Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên | Văn phòng | 18-06-2018 |
11294 | 13 | Trần Thị Kim | Tuyến | Giảng viên | Khoa Thư viện - Văn phòng | Khoa Ngoại ngữ | 09-07-2018 |
10816 | 14 | Phạm Thị Thu | Ly | Chuyên viên | Khoa Sư phạm khoa học tự nhiên | Phòng Thiết bị | 01-08-2018 |
10095 | 15 | Mai Ngọc | Dũng | Chuyên viên | Trung tâm Học liệu | Khoa Sư phạm khoa học tự nhiên | 01-08-2018 |
11318 | 16 | Hà Nguyễn Tuyết | Minh | Chuyên viên | Phòng Hợp tác quốc tế và doanh nghiệp | Trung tâm Đào tạo Quốc tế | 13-08-2018 |
10596 | 17 | Lê Đình | Thắng | Chuyên viên | Khoa Tài chính - Kế toán | Phòng Đào tạo sau đại học | 21-08-2018 |
10606 | 18 | Bùi Thị Giáng | Hương | Chuyên viên | Văn phòng Đảng ủy thuộc Văn phòng | Khoa Giáo dục Mầm non | 05-09-2018 |
10553 | 19 | Trần Thị Hồng | Nhung | Chuyên viên | Phòng Đào tạo Sau Đại học | Khoa Giáo dục Tiểu học | 06-09-2018 |
10633 | 20 | Lê Cao | Sơn | Nhân viên | Ban Hạ tầng Cơ sở | Khoa Công nghệ Thông tin | 17-09-2018 |
10711 | 21 | Ngô Hữu | Thanh | Chuyên viên | Khoa Công nghệ Thông tin | Phòng Đào tạo Sau Đại học | 17-09-2018 |
22 | Nguyễn Quang | Hoàng | Bảo vệ | Ban Quản lý Dự án | Trường Trung học Thực hành Sài Gòn | 24-09-2018 | |
10626 | 23 | Đoàn Xuân | Tấn | Bảo vệ | Ban Quản lý Dự án | Trường Trung học Thực hành Sài Gòn | 24-09-2018 |
11342 | 24 | Đoàn Thị Mỹ | Hạnh | Chuyên viên | Văn phòng | Khoa Giáo dục Chính trị | 25-10-2018 |
25 | Nguyễn Thị Hoài | Lê | Chuyên viên | Ban Quản lý Dự án | Khoa Nghệ thuật | 29-10-2018 | |
11094 | 26 | Nguyễn Thu | Thủy | Chuyên viên | Văn phòng | Phòng Tổ chức Cán bộ | 26-10-2018 |
11189 | 27 | Nguyễn Trọng | Đại | Chuyên viên | Khoa Sư phạm Kỹ thuật | Khoa Nghệ thuật | 23-11-2018 |
10626 | 28 | Đoàn Xuân | Tấn | Bảo vệ | Trường Trung học Thực hành Sài Gòn | Ban Hạ tầng Cơ sở | 01-12-2018 |
29 | Huỳnh Ngọc Nhựt | Minh | Bảo vệ | Trường Trung học Thực hành Sài Gòn | Ban Hạ tầng Cơ sở | 01-12-2018 |