Tổng hợp danh sách bổ nhiệm năm 2019
Cập nhật ngày: 05-01-2020 | Lượt xem: 1534
TT | Mã VC | Họ tên | Tên | Ngày sinh | Chức vụ | Đơn vị | Chức vụ bổ nhiệm | Đơn vị | Hiệu lực |
1 | 10139 | Nguyễn Đức | Hưng | 22.10.1979 | Phó Trưởng phòng | Phòng Quản lý Khoa học | Phó Trưởng phòng, PTP | Phòng Quản lý Khoa học | 12-03-2019 |
2 | 10979 | Nguyễn Hoàng Thanh | Nguyên | 01.10.1988 | Chuyên viên | Phòng Thanh tra - Pháp chế | Phó Trường phòng | Phòng Thanh tra - Pháp chế | 15-03-2019 |
3 | 10105 | Đô Thị Lan | Phương | 14.08.1981 | Tổ trưởng | Trung tâm Học liệu | Phó Giám đốc | Trung tâm Học liệu | 02-05-2019 |
4 | 10784 | Đào Công | Nghĩa | 04.03.1971 | Giảng viên | Khoa Giáo dục QP-AN và GDTC | Phó Trưởng khoa | Khoa Giáo dục QP-AN và GDTC | 02-05-2019 |
5 | 10895 | Nguyễn Huy | Hùng | 18.09.1974 | Giảng viên | Khoa Điện tử - Viễn thông | Phó Trưởng khoa | Khoa Điện tử - Viễn thông | 02-05-2019 |
6 | 10416 | Nguyễn Khắc | Hùng | 01.01.1961 | Phó Hiệu trưởng | Phòng Đào tạo | Phụ trách | Phòng Đào tạo | 01-02-2019 |
7 | 11231 | Trần Thị Tâm | Minh | 14.03.1982 | Giảng viên | Khoa Giáo dục Mầm non | Phó Trưởng khoa | Khoa Giáo dục Mầm non | 10-06-2019 |
8 | 10421 | Giang Quốc | Tuấn | 08.10.1975 | Phó Trưởng phòng | Phòng Kế hoạch - Tài chính | Trưởng phòng | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 10-06-2019 |
9 | 11260 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 15.08.1975 | Giảng viên | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | Phó Trưởng khoa | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | 21-06-2019 |
10 | 11381 | Phạm Thế | Bảo | 29.12.1972 | Giảng viên cao cấp | Khoa Công nghệ Thông tin | Trưởng khoa | Khoa Công nghệ Thông tin | 21-06-2019 |
11 | 10029 | Trương Thị Phương | Thảo | 14.04.1980 | Chuyên viên | Phòng Kế hoạch - Tài chính | Phó Trường phòng | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 22-08-2019 |
12 | 11191 | Nguyễn Thị | Ngọc | 13.02.1985 | Giảng viên | Khoa Giáo dục | Phó Trưởng khoa | Khoa Giáo dục | 22-08-2019 |
13 | 11227 | Lương Duy | Bình | 01.06.1991 | Giảng viên | Trung tâm Đào tạo Quốc tế | Phó Giám đốc | Trung tâm Đào tạo Quốc tế | 22-08-2019 |
14 | 11407 | Hoàng | Quốc | 15.07.1973 | Giảng viên cao cấp | Khoa Quan hệ Quốc tế | Phó Trưởng khoa | Khoa Quan hệ Quốc tế | 10-09-2019 |
15 | 10407 | Nguyễn Phan Thu | Hằng | 18.06.1975 | Trưởng Bộ môn | Khoa Quản trị Kinh doanh | Phó Trưởng khoa | Khoa Quản trị Kinh doanh | 14-11-2019 |
16 | 11036 | Lê Mai | Hải | 15.01.1974 | Trưởng Bộ môn | Khoa Quản trị Kinh doanh | Phó Trưởng khoa | Khoa Quản trị Kinh doanh | 14-11-2019 |
17 | 11000 | Lê Đình | Nghi | 13.12.1982 | Giảng viên | Khoa Quản trị Kinh doanh | Phó Trưởng khoa | Khoa Quản trị Kinh doanh | 14-11-2019 |
18 | 10151 | Nguyễn Hữu | Trí | 26.07.1974 | Phó Trưởng khoa | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | Trưởng khoa | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | 01-12-2019 |
19 | 10223 | Phan Thị Kim | Loan | 15.10.1979 | Phó Giám đốc | Trung tâm Công nghệ Thông tin | Giám đốc | Trung tâm Công nghệ Thông tin | 25-11-2019 |
20 | 11159 | Ngô Thị Ngọc | Diệp | 01.06.1971 | Giảng viên | Khoa Giáo dục Tiểu học | Phó Trưởng khoa | Khoa Giáo dục Tiểu học | 25-11-2019 |
21 | 10257 | Nguyễn Ngọc | Toàn | 12.11.1964 | Giảng viên | Khoa Giáo dục Tiểu học | Phó Trưởng khoa | Khoa Giáo dục Tiểu học | 25-11-2019 |
22 | 10049 | Nguyễn Thị Như | Uyên | 18.04.1965 | Phó Trưởng phòng PT | Kí túc xá | Kiêm nhiệm phụ trách | Kí túc xá | 02-12-2019 |
23 | 10027 | Huỳnh Quang | Phước | 30.3/1964 | Trưởng ban | Ban Quản lý dự án | Phó Trưởng ban | Ban Quản lý dự án | 18-12-2019 |
24 | 11046 | Phạm Duy | Hưng | 27.08.1984 | Chuyên viên | Ban Quản lý dự án | Phó Trưởng ban | Ban Quản lý dự án | 18-12-2019 |
25 | 10407 | Nguyễn Phan Thu | Hằng | 18.06.1975 | Phó Trưởng khoa | Khoa Quản trị Kinh doanh | Phụ trách | Khoa Quản trị Kinh doanh | 23-12-2019 |
26 | 10673 | Vũ Xuân | Hà | 16.09.1987 | Phó Trưởng phòng | Phòng Thanh tra - Pháp chế | Phó Trưởng phòng | Phòng Giáo dục Thường xuyên | 15-03-2019 |
27 | 10942 | Phạm Phúc | Vĩnh | 04.05.1977 | Phó Trưởng phòng | Phòng Đào tạo Sau đại học | Phó Trưởng khoa | Khoa Giáo dục Chính trị | 10-06-2019 |
28 | 10127 | Hoàng Minh | Tâm | 18.03.1974 | Trưởng phòng | Phòng Thiết bị | Chánh Văn phòng | Văn phòng | 18-12-2019 |
29 | 10155 | Nguyễn Phúc | Bình | 18.07.1972 | Phó Chánh văn phòng, PT | Văn phòng | Trưởng phòng | Phòng Thiết bị | 18-12-2019 |
30 | 10966 | La Thanh | Hùng | 21.06.1989 | Giám đốc | Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên | Phó Trưởng phòng | Phòng Tổ chức Cán bộ | 12-03-2019 |
31 | 11064 | Nguyễn Thanh | Tân | 20.04.1964 | Trưởng phòng | Phòng Quản lý Khoa học | Trưởng phòng | Phòng Đào tạo | 12-03-2019 |
32 | 11416 | Kiều Phương | Chi | 21.07.1979 | Giảng viên cao cấp | ĐH Vinh | Trưởng phòng | Phòng Khảo thí và Đảm bảo Chất lượng Giáo dục | 01-04-2019 |
33 | 11073 | Phạm Thị Thanh | Tú | 26.03.1975 | Trưởng khoa | Khoa Giáo dục Tiểu học | Hiệu trưởng | Trường Tiểu học Thực hành Đại học Sài Gòn | 03-06-2019 |
34 | 10700 | Lê Tùng | Lâm | 19.09.1982 | Giảng viên | Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội | Phó Trưởng phòng | Phòng Quản lý Khoa học | 10-06-2019 |
35 | 11432 | Vũ Thị Hồng | Yến | 30.05.1974 | Giảng viên cao cấp | ĐH Luật Hà Nội | Phó Trưởng khoa | Khoa Luật | 01-07-2019 |
36 | 10610 | Nguyễn Xuân | Dũ | 01.01.1977 | Trưởng bộ môn | Khoa Khoa học Môi trường | Phó Trưởng phòng | Thiết bị | 12-12-2019 |
37 | 10744 | Huỳnh Ngọc | Vinh | 10.06.1984 | Phó Chánh văn phòng | Văn phòng | Trưởng ban Quản lý Dự án, kiêm Phó Chánh VP | Ban Quản lý dự án | 18-12-2019 |
38 | 10601 | Trần Đình | Nghĩa | 12.04.1977 | Chuyên viên | Phòng Tổ chức Cán bộ | Phó Giám đốc | Trung tâm Công nghệ Thông tin | 31-12-2019 |