Tổng hợp danh sách bổ nhiệm năm 2020
Cập nhật ngày: 12-11-2020 | Lượt xem: 2042
TT | Mã VC | Họ tên | Tên | Ngày sinh | Chức vụ | Đơn vị | Chức vụ bổ nhiệm | Đơn vị | Hiệu lực |
1 | 11153 | Phạm Thị | Thủy | 16/12/1979 | Trưởng Bộ môn | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | Phó Trưởng khoa | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | 09-03-2020 |
2 | 11407 | Hoàng | Quốc | 15/07/1973 | Phó Trưởng khoa | Khoa Quan hệ Quốc tế | Phụ trách | Khoa Quan hệ Quốc tế | 09-03-2020 |
3 | 10776 | Nguyễn Anh | Hiền | 01/07/1975 | Phó Trưởng khoa | Khoa Tài chính - Kế toán | Phụ trách | Khoa Tài chính - Kế toán | 01-04-2020 |
4 | 11260 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 15/08/1975 | Phó Trưởng khoa | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | Phụ trách | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | 20-03-2020 |
5 | 11074 | Nguyễn Đăng | Thuấn | 15/06/1982 | Chuyên viên | Phòng Đào tạo | Phó Trường phòng | Phòng Đào tạo | 01-06-2020 |
6 | 10366 | Nguyễn Đức | Linh | 12/08/1969 | Phó Trưởng bộ môn | Khoa Nghệ thuật | Phó Trưởng khoa | Khoa Nghệ thuật | 01-06-2020 |
7 | 10916 | Đặng Xuân | Dự | 27/04/1981 | Trưởng Bộ môn | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | Phó Trưởng khoa | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | 01-06-2020 |
8 | 11371 | Trịnh Hoàng Hoài | Thảo | 12/05/1993 | Bác sĩ | Trạm Y tế | Trưởng trạm | Trạm Y tế | 12-06-2020 |
9 | 11413 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 12/12/1985 | Chuyên viên | Phòng Đào tạo SĐH | Phó Trường phòng | Phòng Đào tạo SĐH | 12-06-2020 |
10 | 11260 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 15/08/1975 | Phó Trưởng khoa, PTK | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | Trưởng khoa | Khoa SP Khoa học Tự nhiên | 12-06-2020 |
11 | 10776 | Nguyễn Anh | Hiền | 01/07/1975 | Phó Trưởng khoa, PTK | Khoa Tài chính - Kế toán | Trưởng khoa | Khoa Tài chính - Kế toán | 12-06-2020 |
12 | 11407 | Hoàng | Quốc | 15/07/1973 | Phó Trưởng khoa, PTK | Khoa Quan hệ Quốc tế | Trưởng khoa | Khoa Quan hệ Quốc tế | 12-06-2020 |
13 | 11191 | Nguyễn Thị | Ngọc | 13.02.1985 | Phó Trưởng khoa | Khoa Giáo dục | Phụ trách | Khoa Giáo dục | 07-07-2020 |
14 | 11432 | Vũ Thị Hồng | Yến | 30.05.1974 | Phó Trưởng khoa | Khoa Luật | Phụ trách | Khoa Luật | 07-07-2020 |
15 | 10192 | Tạ Quang | Trung | 10/10/1981 | Giảng viên | Khoa Quan hệ Quốc tế | Phó Trưởng khoa | Khoa Quan hệ Quốc tế | 07-07-2020 |
16 | 10407 | Nguyễn Phan Thu | Hằng | 18.06.1975 | Phó Trưởng khoa, PTK | Khoa Quản trị Kinh doanh | Trưởng khoa | Khoa Quản trị Kinh doanh | 07-07-2020 |
17 | 11065 | Tào Hữu | Đạt | 17/12/1990 | Phó Trưởng phòng | Phòng Công tác Sinh viên | Phụ trách | Phòng Công tác Sinh viên | 05-05-2020 |
18 | 11100 | Trần Thị Phương | Lý | 07-05-1981 | Trưởng Bộ môn | Khoa SP Khoa học Xã hội | Phó Trưởng khoa | Khoa SP Khoa học Xã hội | 17-08-2020 |
19 | 11458 | Dương Ngọc | Trường | 18/3/1974 | Giảng viên chính | Khoa Giáo dục QP-AN và GDTC | Phó Trưởng khoa | Khoa Giáo dục QP-AN và GDTC | 17-08-2020 |
20 | 10767 | Lê Thị Yến | Tâm | 07-09-1973 | Trưởng ban | Ban Hạ tầng cơ sở | Giám đốc | Ký túc xá | 18-02-2020 |
21 | 11155 | Đỗ Thị Mỹ | Liên | 16-12-1978 | Phó Viện trưởng Viện CNMT-NL kiêm Phó Trưởng phòng Đào tạo Sau đại học | Phòng Đào tạo Sau đại học | Phó Trưởng phòng Giáo dục thường xuyên kiêm Phó Viện trưởng Viện CNMT-NL | Phòng Giáo dục Thường xuyên | 29-07-2020 |
22 | 10744 | Huỳnh Ngọc | Vinh | 10.06.1984 | Trưởng ban Quản lý Dự án, kiêm Phó Chánh VP | Ban Quản lý dự án | Trưởng ban Quản lý Dự án và Hạ tầng, kiêm Phó Chánh VP | Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng | 18-02-2020 |
23 | 10027 | Huỳnh Quang | Phước | 30/3/1964 | Phó Trưởng ban | Ban Quản lý dự án | Phó Trưởng ban | Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng | 18-02-2020 |
24 | 11046 | Phạm Duy | Hưng | 27.08.1984 | Phó Trưởng ban | Ban Quản lý dự án | Phó Trưởng ban | Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng | 18-02-2020 |
25 | 10581 | Trần Minh | Nhật | 15.10.1987 | Phó Trưởng ban | Ban Hạ tầng cơ sở | Phó Trưởng ban | Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng | 18-02-2020 |
26 | 10919 | Nguyễn Minh | Phong | 01/01/1983 | Phó Trưởng ban | Ban Hạ tầng cơ sở | Phó Trưởng ban | Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng | 18-02-2020 |
27 | 10363 | Đỗ Xuân | Tịnh | 08/10/1970 | Trưởng khoa | Khoa Mỹ thuật | Phó Trưởng khoa PTK | Khoa Nghệ thuật | 09-03-2020 |
28 | 11065 | Tào Hữu | Đạt | 17/12/1990 | Bí thư Đoàn trường, Chuyên viên | Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên | Phó Trưởng phòng | Phòng Công tác Sinh viên | 10-03-2020 |
29 | 10151 | Nguyễn Hữu | Trí | 26.07.1974 | Trưởng khoa | Khoa SP KHTN | Trưởng phòng | Phòng Quản lý Khoa học | 19-03-2020 |
30 | 10966 | La Thanh | Hùng | 21.06.1989 | Giám đốc | Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên | Trưởng phòng CTSV kiêm GĐ TT HTSV | Phòng Công tác Sinh viên | 01-06-2020 |
31 | 11488 | Văn Thị Thái | Thu | 23/6/1977 | Giảng viên cao cấp, PTK | ĐH Tài nguyên và Môi trường TP. HCM | Phó Trưởng khoa | Khoa Tài chính - Kế toán | 01-06-2020 |
32 | 11494 | Vũ Thế | Hoài | 02/7/1978 | Giảng viên chính, PTK | ĐH Mở TP. HCM | Phó Trưởng khoa | Khoa Luật | 01-07-2020 |
33 | 11266 | Cao Thị Thanh | Xuân | Giảng viên | Khoa Giáo dục | Phó Trưởng phòng | Phòng Đào tạo SĐH | 17-08-2020 |