MSVC |
STT |
Họ |
Tên |
Chức vụ |
Từ đơn vị |
Đến đơn vị |
Hiệu lực từ ngày |
10695 |
1 |
Hán Thành |
Trung |
Chuyên viên |
Trung tâm Học liệu |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
01-02-2017 |
11072 |
2 |
Tạ Quang |
Sơn |
Chuyên viên |
Phòng Đào tạo sau đại học |
Khoa Toán - Ứng dụng |
01-03-2017 |
11300 |
3 |
Nguyễn Thị Phượng |
Liên |
Trợ giảng |
Khoa Khoa học Môi trường |
Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên |
01-04-2017 |
10012 |
4 |
Lý Kiều |
Hưng |
Chuyên viên |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
Khoa Giáo dục |
16-03-2017 |
10601 |
5 |
Trần Đình |
Nghĩa |
Chuyên viên |
Phòng Khảo thí & ĐBCLGD |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
23-03-2017 |
|
6 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
Chuyên viên |
Phòng Hợp tác Quốc tế và Doanh nghiệp |
Trung tâm Đào tạo Quốc tế |
30-03-2017 |
10944 |
7 |
Nguyễn Võ Lam |
Giang |
Giảng viên |
Khoa Công nghệ Thông tin |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo Chất lượng giáo dục |
12-04-2017 |
11094 |
8 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
Chuyên viên |
Phòng Công tác sinh viên |
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên |
28-07-2017 |
11065 |
9 |
Tào Hữu |
Đạt |
Chuyên viên |
Phòng Công tác sinh viên |
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên |
28-07-2017 |
11167 |
10 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
Chuyên viên |
Phòng Đào tạo sau đại học |
Khoa Giáo dục Chính trị |
01-08-2017 |
10715 |
11 |
Đặng Trung |
Nam |
Chuyên viên |
Trung tâm Hướng dẫn du lịch |
Khoa Ngoại Ngữ |
01-08-2017 |
10626 |
12 |
Đoàn Xuân |
Tấn |
Bảo vệ |
Trường Trung học Thực hành Sài Gòn |
Ban Quản lý Dự án |
04-08-2017 |
|
13 |
Nguyễn Quang |
Hoàng |
Bảo vệ |
Trường Trung học Thực hành Sài Gòn |
Ban Quản lý Dự án |
04-08-2017 |
10626 |
14 |
Đoàn Xuân |
Tấn |
Bảo vệ |
Ban Quản lý dự án |
Ban Hạ tầng cơ sở |
07-08-2017 |
|
15 |
Nguyễn Quang |
Hoàng |
Bảo vệ |
Ban Quản lý dự án |
Ban Hạ tầng cơ sở |
07-08-2017 |
|
16 |
Huỳnh Phan Minh |
Tâm |
Chuyên viên |
Khoa Quan hệ quốc tế |
Văn phòng |
15-09-2017 |
10751 |
17 |
Nguyễn Thanh |
Nga |
Chuyên viên |
Phòng Công tác sinh viên |
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên |
15-09-2017 |
10746 |
18 |
Đào Minh |
Hải |
Chuyên viên |
Khoa Công nghệ Thông tin |
Văn phòng |
15-09-2017 |
11102 |
19 |
Nguyễn Hồng Hoàng |
Anh |
Chuyên viên |
Khoa Luật |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
01-10-2017 |
11342 |
20 |
Đoàn Thị Mỹ |
Hạnh |
Chuyên viên |
Khoa Giáo dục Chính trị |
Văn phòng |
11-11-2017 |
10762 |
21 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Chuyên viên |
Khoa Khoa học Môi trường |
Khoa Nghệ thuật |
11-12-2017 |
11353 |
22 |
Lê Ngọc Kim |
Ngân |
Chuyên viên |
Khoa Ngoại ngữ |
Khoa Công nghệ thông tin |
15-12-2017 |
11340 |
23 |
Ngô Thị Mai |
Hạnh |
Chuyên viên |
Khoa Nghệ thuật |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
15-12-2017 |