TT |
Mã VC |
Họ tên |
Tên |
Ngày sinh |
Chức vụ |
Đơn vị |
Chức vụ bổ nhiệm |
Đơn vị |
Hiệu lực |
1 |
10139 |
Nguyễn Đức |
Hưng |
22.10.1979 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Quản lý Khoa học |
Phó Trưởng phòng, PTP |
Phòng Quản lý Khoa học |
12-03-2019 |
2 |
10979 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Nguyên |
01.10.1988 |
Chuyên viên |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
Phó Trường phòng |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
15-03-2019 |
3 |
10105 |
Đô Thị Lan |
Phương |
14.08.1981 |
Tổ trưởng |
Trung tâm Học liệu |
Phó Giám đốc |
Trung tâm Học liệu |
02-05-2019 |
4 |
10784 |
Đào Công |
Nghĩa |
04.03.1971 |
Giảng viên |
Khoa Giáo dục QP-AN và GDTC |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Giáo dục QP-AN và GDTC |
02-05-2019 |
5 |
10895 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
18.09.1974 |
Giảng viên |
Khoa Điện tử - Viễn thông |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Điện tử - Viễn thông |
02-05-2019 |
6 |
10416 |
Nguyễn Khắc |
Hùng |
01.01.1961 |
Phó Hiệu trưởng |
Phòng Đào tạo |
Phụ trách |
Phòng Đào tạo |
01-02-2019 |
7 |
11231 |
Trần Thị Tâm |
Minh |
14.03.1982 |
Giảng viên |
Khoa Giáo dục Mầm non |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Giáo dục Mầm non |
10-06-2019 |
8 |
10421 |
Giang Quốc |
Tuấn |
08.10.1975 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
Trưởng phòng |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
10-06-2019 |
9 |
11260 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
15.08.1975 |
Giảng viên |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
Phó Trưởng khoa |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
21-06-2019 |
10 |
11381 |
Phạm Thế |
Bảo |
29.12.1972 |
Giảng viên cao cấp |
Khoa Công nghệ Thông tin |
Trưởng khoa |
Khoa Công nghệ Thông tin |
21-06-2019 |
11 |
10029 |
Trương Thị Phương |
Thảo |
14.04.1980 |
Chuyên viên |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
Phó Trường phòng |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
22-08-2019 |
12 |
11191 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
13.02.1985 |
Giảng viên |
Khoa Giáo dục |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Giáo dục |
22-08-2019 |
13 |
11227 |
Lương Duy |
Bình |
01.06.1991 |
Giảng viên |
Trung tâm Đào tạo Quốc tế |
Phó Giám đốc |
Trung tâm Đào tạo Quốc tế |
22-08-2019 |
14 |
11407 |
Hoàng |
Quốc |
15.07.1973 |
Giảng viên cao cấp |
Khoa Quan hệ Quốc tế |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Quan hệ Quốc tế |
10-09-2019 |
15 |
10407 |
Nguyễn Phan Thu |
Hằng |
18.06.1975 |
Trưởng Bộ môn |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
14-11-2019 |
16 |
11036 |
Lê Mai |
Hải |
15.01.1974 |
Trưởng Bộ môn |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
14-11-2019 |
17 |
11000 |
Lê Đình |
Nghi |
13.12.1982 |
Giảng viên |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
14-11-2019 |
18 |
10151 |
Nguyễn Hữu |
Trí |
26.07.1974 |
Phó Trưởng khoa |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
Trưởng khoa |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
01-12-2019 |
19 |
10223 |
Phan Thị Kim |
Loan |
15.10.1979 |
Phó Giám đốc |
Trung tâm Công nghệ Thông tin |
Giám đốc |
Trung tâm Công nghệ Thông tin |
25-11-2019 |
20 |
11159 |
Ngô Thị Ngọc |
Diệp |
01.06.1971 |
Giảng viên |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
25-11-2019 |
21 |
10257 |
Nguyễn Ngọc |
Toàn |
12.11.1964 |
Giảng viên |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
25-11-2019 |
22 |
10049 |
Nguyễn Thị Như |
Uyên |
18.04.1965 |
Phó Trưởng phòng PT |
Kí túc xá |
Kiêm nhiệm phụ trách |
Kí túc xá |
02-12-2019 |
23 |
10027 |
Huỳnh Quang |
Phước |
30.3/1964 |
Trưởng ban |
Ban Quản lý dự án |
Phó Trưởng ban |
Ban Quản lý dự án |
18-12-2019 |
24 |
11046 |
Phạm Duy |
Hưng |
27.08.1984 |
Chuyên viên |
Ban Quản lý dự án |
Phó Trưởng ban |
Ban Quản lý dự án |
18-12-2019 |
25 |
10407 |
Nguyễn Phan Thu |
Hằng |
18.06.1975 |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
Phụ trách |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
23-12-2019 |
26 |
10673 |
Vũ Xuân |
Hà |
16.09.1987 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Giáo dục Thường xuyên |
15-03-2019 |
27 |
10942 |
Phạm Phúc |
Vĩnh |
04.05.1977 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Giáo dục Chính trị |
10-06-2019 |
28 |
10127 |
Hoàng Minh |
Tâm |
18.03.1974 |
Trưởng phòng |
Phòng Thiết bị |
Chánh Văn phòng |
Văn phòng |
18-12-2019 |
29 |
10155 |
Nguyễn Phúc |
Bình |
18.07.1972 |
Phó Chánh văn phòng, PT |
Văn phòng |
Trưởng phòng |
Phòng Thiết bị |
18-12-2019 |
30 |
10966 |
La Thanh |
Hùng |
21.06.1989 |
Giám đốc |
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
12-03-2019 |
31 |
11064 |
Nguyễn Thanh |
Tân |
20.04.1964 |
Trưởng phòng |
Phòng Quản lý Khoa học |
Trưởng phòng |
Phòng Đào tạo |
12-03-2019 |
32 |
11416 |
Kiều Phương |
Chi |
21.07.1979 |
Giảng viên cao cấp |
ĐH Vinh |
Trưởng phòng |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo Chất lượng Giáo dục |
01-04-2019 |
33 |
11073 |
Phạm Thị Thanh |
Tú |
26.03.1975 |
Trưởng khoa |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
Hiệu trưởng |
Trường Tiểu học Thực hành Đại học Sài Gòn |
03-06-2019 |
34 |
10700 |
Lê Tùng |
Lâm |
19.09.1982 |
Giảng viên |
Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Quản lý Khoa học |
10-06-2019 |
35 |
11432 |
Vũ Thị Hồng |
Yến |
30.05.1974 |
Giảng viên cao cấp |
ĐH Luật Hà Nội |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Luật |
01-07-2019 |
36 |
10610 |
Nguyễn Xuân |
Dũ |
01.01.1977 |
Trưởng bộ môn |
Khoa Khoa học Môi trường |
Phó Trưởng phòng |
Thiết bị |
12-12-2019 |
37 |
10744 |
Huỳnh Ngọc |
Vinh |
10.06.1984 |
Phó Chánh văn phòng |
Văn phòng |
Trưởng ban Quản lý Dự án, kiêm Phó Chánh VP |
Ban Quản lý dự án |
18-12-2019 |
38 |
10601 |
Trần Đình |
Nghĩa |
12.04.1977 |
Chuyên viên |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
Phó Giám đốc |
Trung tâm Công nghệ Thông tin |
31-12-2019 |