TT |
Mã VC |
Họ tên |
Tên |
Ngày sinh |
Chức vụ |
Đơn vị |
Chức vụ bổ nhiệm |
Đơn vị |
Hiệu lực |
1 |
11153 |
Phạm Thị |
Thủy |
16/12/1979 |
Trưởng Bộ môn |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
Phó Trưởng khoa |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
09-03-2020 |
2 |
11407 |
Hoàng |
Quốc |
15/07/1973 |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Quan hệ Quốc tế |
Phụ trách |
Khoa Quan hệ Quốc tế |
09-03-2020 |
3 |
10776 |
Nguyễn Anh |
Hiền |
01/07/1975 |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Tài chính - Kế toán |
Phụ trách |
Khoa Tài chính - Kế toán |
01-04-2020 |
4 |
11260 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
15/08/1975 |
Phó Trưởng khoa |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
Phụ trách |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
20-03-2020 |
5 |
11074 |
Nguyễn Đăng |
Thuấn |
15/06/1982 |
Chuyên viên |
Phòng Đào tạo |
Phó Trường phòng |
Phòng Đào tạo |
01-06-2020 |
6 |
10366 |
Nguyễn Đức |
Linh |
12/08/1969 |
Phó Trưởng bộ môn |
Khoa Nghệ thuật |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Nghệ thuật |
01-06-2020 |
7 |
10916 |
Đặng Xuân |
Dự |
27/04/1981 |
Trưởng Bộ môn |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
Phó Trưởng khoa |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
01-06-2020 |
8 |
11371 |
Trịnh Hoàng Hoài |
Thảo |
12/05/1993 |
Bác sĩ |
Trạm Y tế |
Trưởng trạm |
Trạm Y tế |
12-06-2020 |
9 |
11413 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
12/12/1985 |
Chuyên viên |
Phòng Đào tạo SĐH |
Phó Trường phòng |
Phòng Đào tạo SĐH |
12-06-2020 |
10 |
11260 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
15/08/1975 |
Phó Trưởng khoa, PTK |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
Trưởng khoa |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
12-06-2020 |
11 |
10776 |
Nguyễn Anh |
Hiền |
01/07/1975 |
Phó Trưởng khoa, PTK |
Khoa Tài chính - Kế toán |
Trưởng khoa |
Khoa Tài chính - Kế toán |
12-06-2020 |
12 |
11407 |
Hoàng |
Quốc |
15/07/1973 |
Phó Trưởng khoa, PTK |
Khoa Quan hệ Quốc tế |
Trưởng khoa |
Khoa Quan hệ Quốc tế |
12-06-2020 |
13 |
11191 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
13.02.1985 |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Giáo dục |
Phụ trách |
Khoa Giáo dục |
07-07-2020 |
14 |
11432 |
Vũ Thị Hồng |
Yến |
30.05.1974 |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Luật |
Phụ trách |
Khoa Luật |
07-07-2020 |
15 |
10192 |
Tạ Quang |
Trung |
10/10/1981 |
Giảng viên |
Khoa Quan hệ Quốc tế |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Quan hệ Quốc tế |
07-07-2020 |
16 |
10407 |
Nguyễn Phan Thu |
Hằng |
18.06.1975 |
Phó Trưởng khoa, PTK |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
Trưởng khoa |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
07-07-2020 |
17 |
11065 |
Tào Hữu |
Đạt |
17/12/1990 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Công tác Sinh viên |
Phụ trách |
Phòng Công tác Sinh viên |
05-05-2020 |
18 |
11100 |
Trần Thị Phương |
Lý |
07-05-1981 |
Trưởng Bộ môn |
Khoa SP Khoa học Xã hội |
Phó Trưởng khoa |
Khoa SP Khoa học Xã hội |
17-08-2020 |
19 |
11458 |
Dương Ngọc |
Trường |
18/3/1974 |
Giảng viên chính |
Khoa Giáo dục QP-AN và GDTC |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Giáo dục QP-AN và GDTC |
17-08-2020 |
20 |
10767 |
Lê Thị Yến |
Tâm |
07-09-1973 |
Trưởng ban |
Ban Hạ tầng cơ sở |
Giám đốc |
Ký túc xá |
18-02-2020 |
21 |
11155 |
Đỗ Thị Mỹ |
Liên |
16-12-1978 |
Phó Viện trưởng Viện CNMT-NL kiêm Phó Trưởng phòng Đào tạo Sau đại học |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
Phó Trưởng phòng Giáo dục thường xuyên kiêm Phó Viện trưởng Viện CNMT-NL |
Phòng Giáo dục Thường xuyên |
29-07-2020 |
22 |
10744 |
Huỳnh Ngọc |
Vinh |
10.06.1984 |
Trưởng ban Quản lý Dự án, kiêm Phó Chánh VP |
Ban Quản lý dự án |
Trưởng ban Quản lý Dự án và Hạ tầng, kiêm Phó Chánh VP |
Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng |
18-02-2020 |
23 |
10027 |
Huỳnh Quang |
Phước |
30/3/1964 |
Phó Trưởng ban |
Ban Quản lý dự án |
Phó Trưởng ban |
Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng |
18-02-2020 |
24 |
11046 |
Phạm Duy |
Hưng |
27.08.1984 |
Phó Trưởng ban |
Ban Quản lý dự án |
Phó Trưởng ban |
Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng |
18-02-2020 |
25 |
10581 |
Trần Minh |
Nhật |
15.10.1987 |
Phó Trưởng ban |
Ban Hạ tầng cơ sở |
Phó Trưởng ban |
Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng |
18-02-2020 |
26 |
10919 |
Nguyễn Minh |
Phong |
01/01/1983 |
Phó Trưởng ban |
Ban Hạ tầng cơ sở |
Phó Trưởng ban |
Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng |
18-02-2020 |
27 |
10363 |
Đỗ Xuân |
Tịnh |
08/10/1970 |
Trưởng khoa |
Khoa Mỹ thuật |
Phó Trưởng khoa PTK |
Khoa Nghệ thuật |
09-03-2020 |
28 |
11065 |
Tào Hữu |
Đạt |
17/12/1990 |
Bí thư Đoàn trường, Chuyên viên |
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Công tác Sinh viên |
10-03-2020 |
29 |
10151 |
Nguyễn Hữu |
Trí |
26.07.1974 |
Trưởng khoa |
Khoa SP KHTN |
Trưởng phòng |
Phòng Quản lý Khoa học |
19-03-2020 |
30 |
10966 |
La Thanh |
Hùng |
21.06.1989 |
Giám đốc |
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên |
Trưởng phòng CTSV kiêm GĐ TT HTSV |
Phòng Công tác Sinh viên |
01-06-2020 |
31 |
11488 |
Văn Thị Thái |
Thu |
23/6/1977 |
Giảng viên cao cấp, PTK |
ĐH Tài nguyên và Môi trường TP. HCM |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Tài chính - Kế toán |
01-06-2020 |
32 |
11494 |
Vũ Thế |
Hoài |
02/7/1978 |
Giảng viên chính, PTK |
ĐH Mở TP. HCM |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Luật |
01-07-2020 |
33 |
11266 |
Cao Thị Thanh |
Xuân |
|
Giảng viên |
Khoa Giáo dục |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Đào tạo SĐH |
17-08-2020 |