TT |
Mã VC |
Họ tên |
Tên |
Ngày sinh |
Chức vụ |
Đơn vị |
Chức vụ bổ nhiệm |
Đơn vị |
Hiệu lực |
1 |
11320 |
Trịnh Cam |
Ly |
18.6.1978 |
Giảng viên |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
02-04-2018 |
2 |
11321 |
Dương Thị |
Vân |
25.7.1967 |
Giảng viên |
Khoa Thư viện - Văn phòng |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Thư viện - Văn phòng |
01-06-2018 |
3 |
10966 |
La Thanh |
Hùng |
21.06.1989 |
Phó Giám đốc |
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên |
Giám đốc |
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên |
01-06-2018 |
4 |
11123 |
Lê Ngọc |
Anh |
06/12/1973 |
Phó Giám đốc |
Trung tâm Công nghệ Thông tin |
Giám đốc |
Trung tâm Công nghệ Thông tin |
01-06-2018 |
5 |
10220 |
Cao Thái Phương |
Thanh |
19.04.1983 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
Trưởng phòng |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
10-07-2018 |
6 |
10011 |
Cao Minh |
Thành |
22.07.1985 |
Chuyên viên |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
10-07-2018 |
7 |
11064 |
Nguyễn Thanh |
Tân |
20.04.1964 |
Trưởng phòng |
Phòng Quản lý Khoa học |
Tổng biên tập Tạp chí Khoa học ĐHSG |
Phòng Quản lý Khoa học |
19-07-2018 |
8 |
10646 |
Bùi Mạnh |
Hà |
31.08.1982 |
Giảng viên |
Khoa Khoa học Môi trường |
Phó Tổng biên tập Tạp chí Khoa học ĐHSG |
Khoa Khoa học Môi trường |
02-10-2018 |
9 |
11010 |
Võ Văn |
Thật |
01.11.1976 |
Q.Trưởng phòng |
Phòng Giáo dục Thường xuyên |
Trưởng phòng |
Phòng Giáo dục Thường xuyên |
31-07-2018 |
10 |
10063 |
Lai Đình |
Khải |
12.02.1985 |
Chuyên viên |
Phòng Khảo thí và ĐB CLGD |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Khảo thí và ĐB CLGD |
11-10-2018 |
11 |
10761 |
Trần Thế |
Phi |
07.02.1976 |
Trưởng khoa |
Khoa Ngoại ngữ |
Trưởng khoa |
Khoa Ngoại ngữ |
11-10-2018 |
12 |
11009 |
Hoàng Thị Việt |
Anh |
09.07.1973 |
Phó Trưởng khoa |
Khoa Luật |
Trưởng khoa |
Khoa Luật |
21-11-2018 |
13 |
10421 |
Giang Quốc |
Tuấn |
08.10.1975 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
Kế toán trưởng |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
01-12-2018 |
14 |
10673 |
Vũ Xuân |
Hà |
16.09.1987 |
Chuyên viên |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
14-12-2018 |
15 |
10025 |
Nguyễn Hoàng |
Chương |
14.03.1970 |
Chuyên viên |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
14-12-2018 |
16 |
10455 |
Trần Duy |
Trí |
11.09.1967 |
Phó Hiệu trưởng |
Trường THTH Sài Gòn |
Phó Hiệu trưởng |
Trường THTH Sài Gòn |
25-12-2018 |
17 |
11090 |
Lê Thị Phương |
Trinh |
24.12.1982 |
Tổ trưởng |
Trường THTH Sài Gòn |
Phó Hiệu trưởng |
Trường THTH Sài Gòn |
25-12-2018 |
18 |
10139 |
Nguyễn Đức |
Hưng |
22.10.1979 |
Phó Trưởng khoa |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Quản lý Khoa học |
02-10-2018 |
19 |
10167 |
Đồng Thanh |
Triết |
01.07.1961 |
Phó Chánh Văn phòng, PT |
Văn phòng |
Phó Hiệu trưởng |
Trường THTH Sài Gòn |
11-10-2018 |
20 |
10933 |
Nguyễn Văn |
Huấn |
16.06.1980 |
Trưởng phòng |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
Phó Trưởng khoa |
Toán - Ứng dụng |
01-11-2018 |
21 |
10061 |
Đỗ Đình |
Thái |
13.08.1973 |
Trưởng phòng |
Phòng Khảo thí và ĐB CLGD |
Trưởng phòng |
Phòng Đào tạo SĐH |
01-11-2018 |
22 |
11155 |
Đỗ Thị Mỹ |
Liên |
16.12.1978 |
Phó Viện trưởng |
Viện Công nghệ Môi trường - Năng lượng |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Đào tạo SĐH |
05-12-2018 |
23 |
10155 |
Nguyễn Phúc |
Bình |
18/07/1972 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Giáo dục Thường xuyên |
Phó Chánh Văn phòng, PT |
Văn phòng |
11-10-2018 |
24 |
11122 |
Trần Thái |
Hoàng |
29.02.1984 |
Giảng viên |
Khoa Thư viện - Văn phòng |
Phó Giám đốc |
Trung tâm Đào tạo quốc tế |
16-08-2018 |
25 |
11151 |
Trần Thị Lam |
Thủy |
09.04.1972 |
Giảng viên |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
Thư ký Tòa soạn |
Phòng Quản lý Khoa học |
02-10-2018 |
26 |
11073 |
Phạm Thị Thanh |
Tú |
26.03.1975 |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Đào tạo SĐH |
Trưởng khoa |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
04-10-2018 |
27 |
10919 |
Nguyễn Minh |
Phong |
01.01.1983 |
Chuyên viên |
Ban Quản lý Dự án |
Phó Trưởng ban |
Ban Hạ tầng cơ sở |
14-12-2018 |
28 |
10087 |
Phạm Quang |
Vinh |
07.06.1985 |
Chuyên viên |
Phòng Đào tạo SĐH |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thiết bị |
14-12-2018 |