MSVC |
STT |
Họ |
Tên |
Chức vụ |
Từ đơn vị |
Đến đơn vị |
Hiệu lực từ ngày |
10683 |
1 |
Lê Minh |
Triết |
Chuyên viên |
Ban Hạ tầng cơ sở |
Trung tâm Công nghệ thông tin |
01-01-2018 |
11074 |
2 |
Nguyễn Đăng |
Thuấn |
Giảng viên |
Khoa Sư phạm khoa học tự nhiên |
Phòng Đào tạo |
15-01-2018 |
11256 |
3 |
Châu Ngọc |
Mai |
Chuyên viên |
Trường Trung học Thực hành Sài Gòn |
Phòng Khảo thí và Đảm bảo Chất lượng giáo dục |
15-01-2018 |
|
4 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
Bảo vệ |
Ban Hạ tầng cơ sở |
Ký túc xá |
01-04-2018 |
11265 |
5 |
Tô Thị Huỳnh |
Nga |
Chuyên viên |
Trung tâm Học liệu |
Phòng Đào tạo |
16-04-2018 |
|
6 |
Phạm Hải |
Châu |
Giảng viên |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
Khoa Tài chính Kế toán |
01-07-2018 |
|
7 |
Phan Ngọc |
Tùng |
Bảo vệ |
Ban Hạ tầng cơ sở |
Ký túc xá |
01-06-2018 |
11112 |
8 |
Lâm Hoàng Thúy |
Hạnh |
Chuyên viên |
TTTTTT và PTGD |
Phòng Quản lý khoa học |
01-06-2018 |
11113 |
9 |
Bùi Thị Hoàng |
Phúc |
Chuyên viên |
TTTTTT và PTGD |
Phòng Quản lý khoa học |
01-06-2018 |
10694 |
10 |
Nguyễn Phước |
Lâm |
Chuyên viên |
TTTTTT và PTGD |
Phòng Quản lý khoa học |
01-06-2018 |
|
11 |
Nguyễn Minh |
Thi |
Giảng viên |
Khoa Công nghệ Thông tin |
Khoa Điện tử viễn thông |
15-06-2018 |
11094 |
12 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
Chuyên viên |
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên |
Văn phòng |
18-06-2018 |
11294 |
13 |
Trần Thị Kim |
Tuyến |
Giảng viên |
Khoa Thư viện - Văn phòng |
Khoa Ngoại ngữ |
09-07-2018 |
10816 |
14 |
Phạm Thị Thu |
Ly |
Chuyên viên |
Khoa Sư phạm khoa học tự nhiên |
Phòng Thiết bị |
01-08-2018 |
10095 |
15 |
Mai Ngọc |
Dũng |
Chuyên viên |
Trung tâm Học liệu |
Khoa Sư phạm khoa học tự nhiên |
01-08-2018 |
11318 |
16 |
Hà Nguyễn Tuyết |
Minh |
Chuyên viên |
Phòng Hợp tác quốc tế và doanh nghiệp |
Trung tâm Đào tạo Quốc tế |
13-08-2018 |
10596 |
17 |
Lê Đình |
Thắng |
Chuyên viên |
Khoa Tài chính - Kế toán |
Phòng Đào tạo sau đại học |
21-08-2018 |
10606 |
18 |
Bùi Thị Giáng |
Hương |
Chuyên viên |
Văn phòng Đảng ủy thuộc Văn phòng |
Khoa Giáo dục Mầm non |
05-09-2018 |
10553 |
19 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
Chuyên viên |
Phòng Đào tạo Sau Đại học |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
06-09-2018 |
10633 |
20 |
Lê Cao |
Sơn |
Nhân viên |
Ban Hạ tầng Cơ sở |
Khoa Công nghệ Thông tin |
17-09-2018 |
10711 |
21 |
Ngô Hữu |
Thanh |
Chuyên viên |
Khoa Công nghệ Thông tin |
Phòng Đào tạo Sau Đại học |
17-09-2018 |
|
22 |
Nguyễn Quang |
Hoàng |
Bảo vệ |
Ban Quản lý Dự án |
Trường Trung học Thực hành Sài Gòn |
24-09-2018 |
10626 |
23 |
Đoàn Xuân |
Tấn |
Bảo vệ |
Ban Quản lý Dự án |
Trường Trung học Thực hành Sài Gòn |
24-09-2018 |
11342 |
24 |
Đoàn Thị Mỹ |
Hạnh |
Chuyên viên |
Văn phòng |
Khoa Giáo dục Chính trị |
25-10-2018 |
|
25 |
Nguyễn Thị Hoài |
Lê |
Chuyên viên |
Ban Quản lý Dự án |
Khoa Nghệ thuật |
29-10-2018 |
11094 |
26 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
Chuyên viên |
Văn phòng |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
26-10-2018 |
11189 |
27 |
Nguyễn Trọng |
Đại |
Chuyên viên |
Khoa Sư phạm Kỹ thuật |
Khoa Nghệ thuật |
23-11-2018 |
10626 |
28 |
Đoàn Xuân |
Tấn |
Bảo vệ |
Trường Trung học Thực hành Sài Gòn |
Ban Hạ tầng Cơ sở |
01-12-2018 |
|
29 |
Huỳnh Ngọc Nhựt |
Minh |
Bảo vệ |
Trường Trung học Thực hành Sài Gòn |
Ban Hạ tầng Cơ sở |
01-12-2018 |