MSVC |
STT |
Họ |
Tên |
Chức vụ |
Từ đơn vị |
Đến đơn vị |
Hiệu lực từ ngày |
11413 |
1 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
Giảng viên |
Khoa Sư phạm khoa học tự nhiên |
Phòng Đào tạo sau đại học |
25-03-2019 |
10077 |
2 |
Nguyễn Anh |
Minh |
Chuyên viên |
Ban Hạ tầng cơ sở |
Trường Trung học Thực hành Sài Gòn |
07-05-2019 |
10639 |
3 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Trang |
Chuyên viên |
Ban Quản lý dự án |
Khoa Quan hệ quốc tế |
01-06-2019 |
11424 |
4 |
Phạm Thái Phương |
Tuyền |
Chuyên viên |
Ban Quản lý dự án |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
01-06-2019 |
11425 |
5 |
Lê Hồng |
Hạnh |
Chuyên viên |
Trường Trung học Thực hành Sài Gòn |
Trường Tiểu học Thực hành Đại học Sài Gòn |
26-06-2019 |
10693 |
6 |
Huỳnh Nguyễn Hoàng |
Vũ |
Chuyên viên |
Trung tâm Học liệu |
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
01-07-2019 |
10250 |
7 |
Phạm Kim |
Oanh |
Giảng viên |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội |
03-07-2019 |
11421 |
8 |
Hoàng Thị |
Hà |
Chuyên viên |
Trung tâm Học liệu |
Văn phòng (Bộ phận công đoàn) |
01-07-2019 |
11410 |
9 |
Lê Văn |
Hùng |
Chuyên viên |
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên |
Ký túc xá |
08-07-2019 |
10586 |
10 |
Dương Hoàng |
Tín |
Nhân viên bảo vệ |
Ban Hạ tầng cơ sở |
Ký túc xá |
09-09-2019 |
10626 |
11 |
Đoàn Xuân |
Tấn |
Nhân viên bảo vệ |
Ban Hạ tầng cơ sở |
Ký túc xá |
09-09-2019 |
10694 |
12 |
Nguyễn Phước |
Lâm |
Chuyên viên |
Phòng Quản lý khoa học |
Phòng Đào tạo sau Đại học |
09-09-2019 |
11456 |
13 |
Trương Thị Hòa |
Lan |
Chuyên viên |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
Phòng Giáo dục Thường xuyên |
10-10-2019 |
10377 |
14 |
Đặng Hồng |
Duyên |
Chuyên viên |
Khoa Nghệ thuật |
Khoa Môi trường |
01-11-2019 |
11457 |
15 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
Chuyên viên |
Văn phòng |
Khoa Môi trường |
01-11-2019 |
10747 |
16 |
Huỳnh Thanh |
Hiếu |
Chuyên viên |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
Phòng Quản lý khoa học |
01-11-2019 |
10770 |
17 |
Đào Thanh |
Vũ |
Chuyên viên |
Khoa Môi trường |
Phòng Thiết bị |
11-12-2019 |
11338 |
18 |
Trần Thế Anh |
Huy |
Chuyên viên |
Khoa Môi trường |
Phòng Thiết bị |
11-12-2019 |
10851 |
19 |
Trần Minh |
Quyền |
Chuyên viên |
Khoa Sư phạm khoa học tự nhiên |
Phòng Thiết bị |
11-12-2019 |
10853 |
20 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
Chuyên viên |
Khoa Sư phạm khoa học tự nhiên |
Phòng Thiết bị |
11-12-2019 |
11397 |
21 |
Nguyễn Văn |
Duy |
Chuyên viên |
Khoa Sư phạm khoa học tự nhiên |
Phòng Thiết bị |
11-12-2019 |