MSVC |
STT |
Họ |
Tên |
Chức vụ |
Từ đơn vị |
Đến đơn vị |
Hiệu lực từ ngày |
10192 |
1 |
Tạ Quang |
Trung |
Giảng viên |
Khoa SPKHXH |
Khoa QHQT |
01-01-2020 |
11428 |
2 |
Hồ Nguyễn Phú |
Bảo |
Chuyên viên |
Trung tâm Đào tạo Quốc tế |
Khoa Công nghệ thông tin |
01-01-2020 |
11267 |
3 |
Nguyễn Thái |
Châu |
Chuyên viên |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
Phòng Quản lý khoa học |
15-01-2020 |
11464 |
4 |
Đặng Thanh |
An |
Chuyên viên |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
Văn phòng |
15-02-2020 |
11088 |
5 |
Bùi Mỹ |
Ngọc |
Y sĩ |
Trường Trung học Thực hành Sài Gòn |
Trạm Y tế |
10-03-2020 |
10735 |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
Nhân viên bảo vệ |
Ký túc xá |
Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng |
07-05-2020 |
10608 |
7 |
Bùi Đại |
Dương |
Chuyên viên |
Ký túc xá |
Phòng Thiết bị |
07-05-2020 |
10587 |
8 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trâm |
Nhân viên phục vụ |
Ban Quản lý Dự án và Hạ tầng |
Ký túc xá |
01-06-2020 |
10711 |
9 |
Ngô Hữu |
Thanh |
Chuyên viên |
Phòng Đào tạo Sau đại học |
Khoa Luật |
01-07-2020 |
10611 |
10 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Phi |
Chuyên viên |
Khoa Khoa học Môi trường |
Phòng Đào tạo sau Đại học |
14-07-2020 |
11161 |
11 |
Phan Thị Kiều |
Trang |
Chuyên viên |
Khoa Điện tử Viễn thông |
Khoa Khoa học Môi trường |
14-07-2020 |
10409 |
12 |
Phạm Hoàng |
Vương |
Giảng viên |
Khoa Quản trị kinh doanh |
Khoa Công nghệ thông tin |
01-08-2020 |
11271 |
13 |
Nguyễn Thị Hồng |
Anh |
Giảng viên |
Khoa Điện tử Viễn thông |
Khoa Công nghệ thông tin |
01-08-2020 |
10054 |
14 |
Lê Thị Diễm |
Thúy |
Chuyên viên |
Phòng Tổ chức Cán bộ |
Văn phòng |
01-10-2020 |
11318 |
15 |
Hà Nguyễn Tuyết |
Minh |
Chuyên viên |
Trung tâm Đào tạo Quốc tế |
Khoa Ngoại ngữ |
15-10-2020 |
10856 |
16 |
Lê Thị Hòa |
Dịu |
Chuyên viên |
Khoa Sư phạm Kỹ thuật |
Khoa Khoa học Môi trường |
19-10-2020 |
10201 |
17 |
Trần Ngọc |
Cẩn |
Giảng viên |
Khoa Sư phạm Kỹ thuật |
Khoa Giáo dục |
01-11-2020 |